29/07/2024
Người đăng : NhâmPTY Dược là ngành học không ngừng phát triển đòi hỏi chúng ta cần cập nhật kiến thức từng ngày vì vậy với những ai muốn bắt kịp với những bước tiến y học thế giới cần phải có nền tảng tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cách học tiếng Anh chuyên ngành Dược hiệu quả để các em tìm hiểu và áp dụng.
Ngành Dược tiếng Anh là “pharmaceutical industry” hay còn dịch ra là “Ngành Công nghiệp Dược phẩm”.
Cụm từ này được kết hợp giữa pharmaceutical – Dược phẩm và industry – Ngành Công nghiệp. Phiên âm của cụm từ này như sau: ˌfärməˈso͞odək(ə)l – ˈindəstrē.
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp người học tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn, đặc biệt có thêm hiểu biết về lĩnh vực Y dược nói chung và ngành Dược nói riêng.
Việc thường xuyên ôn tập và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược trong ngữ cảnh thực tế sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của của bản thân. Cụ thể như:
STT |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
2 | First aid | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
3 | Contagious | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan |
4 | Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
5 | Prescription | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
6 | Injury | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
7 | Thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
8 | Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
9 | Prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
10 | Specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa |
11 | Aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
12 | Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Dược phẩm |
13 | Capsule | /ˈkæpsjuːl/ | Thuốc con nhộng |
14 | Injection | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Thuốc tiêm, chất tiêm |
15 | Ointment | /ˈɔɪntmənt/ | Thuốc dạng mỡ |
16 | Paste | /peɪst/ | Thuốc dạng bôi |
17 | Powder | /ˈpaʊdər/ | Thuốc dạng bột |
18 | Solution | /səˈluːʃən/ | Thuốc dạng nước |
19 | Spray | /spreɪ/ | Thuốc dạng xịt |
20 | Suppository | /səˈpɒzɪtɔːri/ | Thuốc đạn (trị táo bón) |
21 | To diagnose, diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊs, ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 | First-aid | /fɜːst eɪd/ | Cấp cứu |
2 | Acute disease | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
3 | Giddy | /ˈɡɪdi/ | Chóng mặt |
4 | Allergy | /ˈælərɪdʒi/ | Dị ứng |
5 | Dull ache | /dʌl eɪk/ | Đau âm ỉ |
6 | Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
7 | Toothache | /tuːθeɪk/ | Đau răng |
8 | Earache | /ɪr eɪk/ | Đau tai |
9 | To have pain in the hand | /tuː haɪv peɪn ɪn ðə hænd/ | Đau tay |
10 | Heart complaint | /hɑrt kəmˈpleɪnt/ | Đau tim |
11 | Insomnia | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 | Acid solution | /ˈæsɪd səˈluːʃən/ | Dung dịch thử axit |
2 | Alcohol | /ˈælkəhɒl/ | Cồn |
3 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
4 | Antiseptic | /ˌæntɪˈsɛptɪk/ | Thuốc khử trùng |
5 | Band-aid | /ˈbænd-eɪd/ | Băng keo |
6 | Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Vải băng vết thương |
7 | Bands | /bændz/ | Nẹp |
8 | Basin | /ˈbeɪsən/ | Cái chậu, bồn rửa |
9 | Blood pressure monitor | /blʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtər/ | Máy đo huyết áp |
10 | Blood bag | /blʌd bæɡ/ | Túi đựng máu truyền |
11 | Cane | /keɪn/ | Gậy |
12 | Cast | /kæst/ | Bó bột |
13 | Chart | /ʧɑrt/ | Biểu đồ theo dõi |
14 | Compression bandage | /kəmˈprɛʃən ˈbændɪdʒ/ | Gạc nén để cầm máu |
15 | Cotton balls | /ˈkɑtn bɔlz/ | Bông gòn |
16 | Cotton wool | /ˈkɑtn wʊl/ | Bông gòn |
17 | Cough syrup | /kɔf ˈsɪrəp/ | Siro trị ho |
18 | Crutch | /krʌtʃ/ | Cái nạng |
19 | Cyst | /sɪst/ | Bao đựng xác |
20 | Defibrillator | /ˌdiːˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy khử rung tim |
21 | Dentures | /ˈdɛntʃərz/ | Bộ răng giả |
22 | Drill | /drɪl/ | Máy khoan |
23 | Dropper | /ˈdrɒpər/ | Ống nhỏ giọt |
24 | Dropping bottle | /ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtəl/ | Túi truyền |
25 | Effervescent tablet | /ˌɛfərˈvɛsnt ˈtæblɪt/ | Viên sủi |
26 | Examining table | /ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn khám bệnh |
27 | Eye chart | /aɪ ʧɑrt/ | Bảng kiểm tra thị lực |
28 | Eye drops | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
29 | First aid dressing | /fɜːrst eɪd ˈdrɛsɪŋ/ | Các loại băng dùng để sơ cứu |
30 | First aid kit | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Túi sơ cứu |
31 | Gurney | /ˈɡɜrni/ | Giường có bánh lăn |
32 | Headrest | /ˈhɛdrɛst/ | Miếng lót đầu |
33 | IV | /ˌaɪ ˈviː/ | Liệu pháp truyền tĩnh mạch |
34 | Life support machine | /laɪf səˈpɔrt/ | Máy hỗ trợ thở |
35 | Lotion | /ˈloʊʃən/ | Thuốc trị bệnh khô da |
36 | Minor operation instrument set | /ˈmaɪnər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrəmənt sɛt/ | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
37 | Needle | /ˈniːdl/ | Kim tiêm |
38 | Obstetric examination table | /ɒbˈstɛtrɪk ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn khám sản |
39 | Oral rinse | /ˈɔrəl raɪns/ | Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế |
40 | Oxygen mask | /ˈɑksɪdʒən mæsk/ | Mặt nạ oxy |
41 | Paramedic | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Nhân viên cứu thương |
42 | Plaster | /ˈplæstərz/ | Thuốc dạng miếng dán |
43 | Pregnancy testing kit | /ˈprɛɡnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/ | Dụng cụ thử thai |
44 | Resuscitator | /rɪˈsʌsɪˌteɪtər/ | Máy hồi sức cấp cứu |
45 | Scales | /skeɪlz/ | Cái cân |
46 | Scrubs | /skrʌbz/ | Bộ quần áo cho bệnh nhân |
47 | Sling | /slɪŋ/ | Băng đeo đỡ cánh tay |
48 | Solution | /səˈluːʃən/ | Chỉ các dung dịch thử |
49 | Stethoscope | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe (để khám bệnh) |
50 | Sticking plaster | /ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/ | Băng cá nhân |
51 | Stitch | /stɪtʃ/ | Mũi khâu |
Trên thực tế hiện nay, cùng với sự phát triển của xã hội, ngành Dược có đặc thù liên quan trực tiếp đến sức khỏe mọi người nên cần phải thường xuyên cập nhật kiến thức, trau dồi kỹ năng bản thân, trong đó đặc biệt là tiếng Anh.
Một số những lý do cần học tiếng Anh chuyên ngành Dược như:
Từ khi bắt đầu theo học ngành Cao đẳng Dược sinh viên sẽ phải tiếp xúc với khối lượng lớn kiến thức về các loại thuốc, thành phần cấu tạo, chức năng… Phần lớn những ghi chép, tên thuốc bằng tiếng Anh, ngoài ra nhiều tài liệu chuyên môn, nghiên cứu khoa học sử dụng ngôn ngữ này.
Bởi vậy nếu có vốn tiếng Anh chuyên ngành y Dược là nền tảng việc học tập, nghiên cứu sẽ dễ dàng hơn.
Dược được đánh giá là ngành học có nhiều khó khăn, thử thách nhưng đầy tiềm năng phát triển trong những năm tới. Không chỉ vậy thời gian gần đây có nhiều tổ chức, tập đoàn vốn đầu tư từ nước ngoài đang đầu tư vào lĩnh vực Dược phẩm tại Việt Nam.
Với vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược sẽ tạo cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp như: Làm việc cho các doanh nghiệp nước ngoài, điều trị cho người ngoại quốc… với mức thu nhập cao.
Với bất cứ ngành học, công việc nào nếu có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt đều sẽ đem đến cơ hội phát triển bản thân, trong các chuyên ngành Dược cũng vậy. Hiện nay tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ trở nên rất phổ biến toàn cầu. Đối với những Dược sĩ giỏi tiếng Anh sẽ tự tin giao tiếp trong công việc hàng ngày, bên cạnh đó có thể kết nối nhiều mối quan hệ khác nhau.
Tại các trường Đại học, Cao đẳng hiện nay như Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn, ngoài giảng dạy các kiến thức sinh viên cũng được đào tạo về ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y Dược để phục vụ cho công việc sau khi tốt nghiệp.
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, tuy nhiên, tiếng Anh chuyên ngành Y Dược tương đối khó. Bạn phải tiếp xúc với các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, nếu không có phương pháp học phù hợp thì sẽ khiến người học dễ từ bỏ. Dưới đây là 1 số bí quyết học tiếng Anh ngành Dược hiệu quả:
Bài viết trên đã giúp người học nắm được những bí quyết học tiếng Anh chuyên ngành Dược hiệu quả và các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y Dược cơ bản. Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực y Dược việc học tiếng Anh là công cụ tất yếu để bạn theo đuổi những bước tiến xa hơn trong công việc.